14 Đường | Kinh Mạch Khác Hợp Với Nó | Nó Hợp Với Kinh Mạch Khác | ||
Kinh Mạch | Kinh Mạch
| Huyệt
| Kinh Mạch
| Huyệt
|
Phế | Tỳ | Trung Phủ |
|
|
Đại Trường | .Tiểu Trường . Bàng Quang . Vị . Dương Duy . Dương Kiều | .Tý Nhu . Tý Nhu . Nghênh Hương . Tý Nhu . Kiên Ngung + Cự Cốt | . Vị .Vị, Dương Kiều . Tiểu Trường . Tam Tiêu, Đởm . Đốc, Vị . Đởm, Vị, Dương Duy . Nhâm, Đốc, Vi, 6 kinh Dương | . Thượng Cự Hư . Địa Thương . Bỉnh Phong . Bỉnh Phong . Bá Hội + Nhân Trung Dương Bạch + Thừa Tương . Đại Chùy |
Vị | . Đại Trường . Đởm . Tiểu Trường . Dương Duy + Đởm . Dương Kiều . Dương Kiều + Đại trường. . Dương Kiều + Nhâm | .Thượng Cự Hư . Nhân Nghênh . Hạ Cự Hư . Đầu Duy . Cự Liêu . Địa Thương . Thừa Khấp | . Đại Trường . Bàng Quang + Tiểu Trường + Âm Kiều, Dương Kiều. . Đởm . Đởm+ Tam Tiêu . Đởm + Dương Duy. . Đởm + Dương Duy + Tam Tiêu . Đốc + Đại Trường. . Đốc + Nhâm. . Đốc + 6 Kinh Dương . . Nhâm + Đại Trường + Đốc. . Nhâm + Tam Tiêu + Tiểu Trường. . Nhâm + Tiểu Trường. | . Nghênh Hương . Tình Minh . Huyền Ly . Hàm Yến + Huyền Lư. . Dương Bạch. . Kiên Tỉnh. . Nhân Trung. . Ngân Giao. . Bá Hội + Đại Chùy. . Thừa Tương. Trung Quản. . Thượng Quản. |
Tỳ | . Can . Can + Thận. . Can + Âm Duy. . Âm Duy. | .Xung Môn. . Tam Âm Giao. . Phủ Xá. . Đại Hoành + Phúc Ai. | . Đởm. . Phế. . Can + Âm Duy. . Nhâm. .Nhâm + Can + Thận. . Nhâm + Tam Tiêu + Thận + Tiểu Trường. | . Nhật Nguyệt. . Trung Phủ. . Kỳ Môn. . Hạ Quản. . Quan Nguyên.
. Đản Trung. |
Tâm | Không có giao hội với các kinh mạch khác . | |||
Tiểu Truờng | . Đại Trường + Đởm + Tam Tiêu. . Tam Tiêu. . Tam Tiêu + Đởm. Dương Duy + Dương Kiều | . Bỉnh Phong. . Quyền Liêu. . Thính Cung. . Nhu Du. | . Bàng Quang. . Bàng Quang + Đởm + Tam Tiêu. . Bàng Quang + Dương Kiều + Âm Kiều. . Đại trường + Bàng Quang + Dương Duy. . Đởm + Tam Tiêu. . Tam Tiêu + Đởm. . Vị . Đốc + 6 kinh dương. . Nhâm + Tam Tiêu + Thận + Tỳ. . Nhâm + Vị. . Nhâm + Vị + Tam Tiêu. | . Phụ Phân . Đại Trử. . Tình Minh. . Tý Nhu . Đồng Tử Liêu. . Hòa Liêu + Giác Tôn. . Hạ Cự Hư. . Đại Chùy + Bá Hội. . Đản Trung. . Thượng Quản. . Đản Trung. |
Bàng Quang | . Đởm. . Đởm + Tam Tiêu + Tiểu Trường. . Tiểu Trường. . Đốc. . Dương Duy. . Dương Kiẻu. | . Trung Liêu. . Đại Trử. . Phụ Phân. . Phong Môn. . Kim Môn. . Bộc Tham + Phụ Dương + Thân Mạch. | . Đại Trường + Tiểu Trường + Dương Duy. . Đởm. . Đởm + Tam Tiêu. . Đởm + Dương Duy. .Đốc. . Đốc + Dương Duy. . Đốc + 6 kinh Dương. | . Tý Nhu. Khúc Cốt + Suất Cốc + Thiên Xung + Phù Bạch + Hoàn Cốt + Trấp Cân + Hoàn Khiêu. . Khiếu Âm. . Lâm Khấp. . Đại Chùy + Thần Đình. . Phong Phủ. . Bá Hội + Đại Chùy. |
Thận | . Âm Duy. . Âm Kiều. . Xung. | . Trúc Tân. . Giao Tín. . Âm Đô, Đại Hách, Hoang Du, Hoành Cốt, Khí Huyệt, Thạch Quan, Thông Cốc, Thương Khúc, Trung Chú, Tứ Mãn, U Môn. | . Can + Tỳ. . Đốc + Đởm. . Nhâm + Can + Tỳ. . Nhâm + Tam Tiêu + Thận + Tiểu Trường + Tỳ. . Nhâm + Xung. | . Tam Âm Giao. . Trường Cường. . Quan Nguyên + Trung Cực. . Đản Trung. . Âm Giao. |
Tâm Bào | Đởm, Can, Tam Tiêu. | Thiên Trì. |
|
|
Tam Tiêu | .Đởm . Đởm + Tiểu Trường. . Đởm + Dương Duy. .Dương Kiều. | . Ế Phong. . Giác Tôn, Hòa Liêu. . Thiên Liêu. . Nhu Hội. | . Bàng Quang + Đởm + Tiểu Trường. . Đởm + Bàng Quang. . Đởm + Dương Duy. . Đởm + Đại Trường. . Đởm + Vị. . Đởm + Vị + Dương Duy. . Tiểu Trường + Đại Trường + Đởm. .Tiểu Trường + Đởm. . Đốc + 6 Kinh Dương . . Nhâm + Tiểu Trường + Tỳ + Thận. . Nhâm + Vị + Tiểu Trường. | . Đại Trữ. . Khiếu Âm. . Phong Trì. . Thượng Quan. Hàm Yến, Huyền Lư, Huyền Ly. . Kiên Tỉnh. . Bỉnh Phong. . Quyền Liêu, Thính Cung. . Đại Chùy, Bá Hội. . Đản Trung. . Trung Quản. |
Đởm | . Bàng Quang. .Tam Tiêu + Đại Trường. . Tam Tiêu + Tiểu Trường. . Tam Tiêu + Vị | Khúc Tân, Phù Bạch, Suất Cốc, Thiên Xung. . Hàm Yến. . Đồng Tử Liêu, Thượng Quan. . Huyền Lư, Huyền Ly. | . Bàng Quang. . Bàng Quang + Can. . Bàng Quang + Dương Duy. . Bàng Quang + Tam Tiêu. . Bàng Quang + Tam Tiêu + Tiểu Trường. . Dương Duy. . Dương Duy + Tam Tiêu. . Dương Duy + Vị + Đại Trường. . Dương Kiều. . Đới. . Tam Tiêu + Vị + Dương Duy. . Tiểu Trường + Đại Trường + Tam Tiêu. Tiểu Trường + Tam Tiêu. . Tỳ + Dương Duy. . Vị.
. Vị + Dương Duy. | . Hoàn Cốt, Trấp Cân, Hoàn Khiêu. . Trung Liêu. . Lâm Khấp. . Khiếu Âm. Đại Trữ. . Bản Thần, Chính Dinh, Dương Giao, Mục Song, Não Không, Thùa Linh. . Phong Trì. . Dương Bạch. . Cư Liêu. . Duy Đạo, Đới Mạch, Ngũ Khu. . Kiên Tỉnh. . Bỉnh Phong. . Thính Cung. . Nhật Nguyệt. . Hạ Quản + Nhân Nghênh. . Đầu Duy. |
Can | . Đởm. . Tỳ + Âm Duy. | . Chương Môn. . Kỳ Môn. | . Bàng Quang + Đởm. . Tâm Bào + Đởm + Tam Tiêu. . Nhâm. . Nhâm + Tỳ + Thận. . Thận + Tỳ. . Tỳ + Âm Duy. . Tỳ + Thận. | . Trung Liêu.
. Thiên Trì.
. Khúc Cốt. . Quan Nguyên, Trung Cực. . Tam Âm Giao. . Phủ Xá. . Tam Âm Giao. |
Đốc | . Bàng Quang. .Bàng Quang + Dương Duy. .Dương Duy. . Nhâm + Vị. . 6 Kinh Dương. . Thận + Đởm. . Vị + Đại Trường. | . Đào Đạo, Não Hộ, Thần Đình. . Phong Phủ. . Á Môn. . Ngân Giao. . Đại Chùy, Bá Hội. . Trường Cường. . Nhân Trung. |
|
|
Nhâm | . Can . Can + Tỳ + Thận. . Đốc. . Tỳ. . Vị + Tam Tiêu + Tiểu Trường. . Vị + Tiểu Trường. . Tam Tiêu + Tiểu Trường + Tỳ + Thận. . Âm Duy. . Vị + Đại Trường + Đốc. | . Khúc Cốt. . Quan Nguyên + Trung Cực. . Hội Âm. . Hạ Quản. . Trung Quản. . Thượng Quản. . Đản Trung. . Liêm Tuyền, Thiên Đột. . Thừa Tương. | . Đốc + Vị. . Vị + Dương Kiều. | . Ngân Giao. . Thừa Khấp. |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn